Có 2 kết quả:

操作規程 cāo zuò guī chéng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ操作规程 cāo zuò guī chéng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄟ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) operating rules
(2) work regulations

Từ điển Trung-Anh

(1) operating rules
(2) work regulations